Giới thiệu: Khóa điện tử Hafele DL7100 (912.05.498)
Chức năng chính
- Quản lý bằng mật khẩu quản lý và mật khẩu người dùng
Manage by Master Password and User Password
- Chức năng chống sao chép mật khẩu bằng cách sử dụng kèm mật mã ảo.
Random security coding function
- Chức năng riêng tư (Khóa kép)
Privacy function (Double lock function)
- Báo động phá khóa
Burglary alarm function
- Chức năng chống hack mật khẩu
Prevent mischief and hacking
- Chức năng chống shock điện
Tesla Coil Voltage Shock Prevention
- Chức năng xác thực kép (Chế độ bảo mật)
Double Authentication (Security Mode)
- Cảnh báo Pin Yếu
Alarm for battery replacement time
Đặc tính
Đặc tính
Specification |
Cấu hình/ Khả năng lưu trữ |
Vân tay: 3 Vân tay chủ, 97 Vân tay người dùng
Fingerprint: 3 master fingerprints, 97 user Fingerprints
Thẻ từ: 3 thẻ chủ, 47 thẻ người dùng
Keycard: 3 master cards, 47 user cards
Mật khẩu: 3 mật khẩu chủ, 47 mật khẩu người dùng
Password: 3 master passwords, 47 user passwords |
Kích thước mặt ngoài (RxCxD):
Outer body (WxHxD): |
64 x 283 x 26.8 mm |
Kích thước mặt trong
Indoor body (WxHxD) |
64 x 283 x 26.8 mm |
Vật liệu
Material |
Nhôm, Kẽm, Nhựa ABS, Sơn phủ kim loại 3 lớp
Al, Zn, PC, ABS Triple metallic coating treatment |
Finish |
Màu đen
Black |
Nguồn điện
Power source |
4 pcs 1.5V AA LR6 Battery |
Nguồn khẩn cấp
Emergency power |
5V Power bank via Micro USB port |
Nhiệt độ vận hành
Operation temperature |
-10oC - 60oC |
Tiêu chuẩn chống nước/bụi
IP rating |
- |
Thiết kế cửa thích hợp
Applicable |
Độ dày cửa
Door thickness |
30-60 mm |
Đố cửa |
90 mm |
Khác |
Loại cửa: Cửa gỗ, cửa kim loại
Door type: Wooden door, metal door
Khoảng cách cửa - khung cửa: Tối thiểu 3mm
Door gap: Min 3 mm |
Phụ kiện kèm theo
Accessories included |
2 thẻ từ lớn (85 x 54mm) & 2 thẻ từ nhỏ (45 x 15mm)
2 big cards (85 x 54 mm) & 2 tag cards (45 x 18 mm)
2 chìa khóa cơ
2 mechanical keys |
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký phản hồi