Giới thiệu Nikon D7000 (Body)
Đạt giải thưởng danh giá “Best DSLR Advanced" của Hiệp hội nhiếp ảnh báo chí TIPA năm 2011 và giải “Best Prodcuct 2011-2012" của Hiệp hội âm thanh và hình ảnh châu Âu EISA, máy ảnh Nikon D7000 Body được đánh giá là chiếc máy ảnh ống kính rời được mong đợi nhất mùa 2011-2012. Tiếp tục khẳng định danh tiếng và chất lượng Nikon trên toàn cầu, Nikon D7000 đã làm cho người dùng hoàn toàn hài lòng khi có những cải tiến lớn so với đàn anh D90 và được xem là gần giống với dòng máy cao cấp D300s. Cảm biến kích thước lớn CMOS 16.2MP DX format kết hợp cùng vi xử lý Expeed 2 cho khả năng nhạy sáng cao, khử nhiễu, cô lập màu giả và hỗ trợ chụp ảnh RAW chất lượng 12-bit và 14-bit. Hệ thống lấy nét tự động 39 điểm hoàn toàn mới với 9 điểm cross-type cho khả năng lấy nét cực nhanh và chính xác ngay cả khi chủ thể ảnh di chuyển hay khi bạn quay phim. Thiết kế mạnh mẽ, bền bỉ và thân thiện với người dùng cùng khả năng tương thích với nhiều loại ống kính khiến Nikon D7000 trở thành ứng cử viên sáng giá cho sự lựa chọn của bạn.
Mặc dù có thiết kế khác, nhưng tổng thể Nikon D7000 vẫn tương tự D90 nhưng chắc chắn hơn với toàn bộ vỏ máy được làm bằng hợp kim ma-nhê đảm bảo độ cứng và nhẹ. Nikon D7000sở hữu cảm biến CMOS 16,2 triệu điểm ảnh, cao thứ nhì trong các dòng DSLR của Nikon (sau D3X 24 Meagapixel), bộ xử lý hình ảnh Expeed 2 mới nhanh hơn cho tốc độ liên tiếp 6 khung hình mỗi giây, khung ngắm quang 100%, màn LCD 3 inch độ phân giải 921.000 điểm ảnh và khả năng quay phim Full HD 1080p24.
Hệ thống lấy nét và đo sáng của Nikon D7000 Body cũng được phát triển mới so với bản D90 với 39 điểm lấy nét, 9 điểm cross-type cùng với cảm biến đo sáng RGB 2016 điểm cho phép phiên bản này có khả năng bám nét 3D (theo cả màu sắc của đối tượng). Một số cải tiến khác bao gồm kết hợp nút quay phim và chế độ LiveView làm một (như trên bản D3100 trước đây), quay phim Full HD và tính năng duy trì lấy nét cả trong chế độ Live View và quay phim nhờ cơ chế tự động toàn phần AF-F.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Cảm biến kích thước lớn
Máy ảnh D7000 sử dụng cảm biến CMOS 16.2MP DX format kết hợp cùng vi xử lý Expeed 2 cho khả năng nhạy sáng cao, tăng tốc độ xử lý, khử nhiễu và cô lập các màu giả được phát hiện từ đó cho hình ảnh có độ tương phản và trung thực cao với màu sắc rực rỡ và sống động; đồng thời hỗ trợ chụp ảnh RAW chất lượng 12-bit và 14-bit. Ngoài ra máy còn hỗ trợ ISO 100-6400, mở rộng lên đến 25,600 và tăng tốc độ màn trập tối đa lên đến 1/8000s giúp bạn nắm bắt trọn vẹn mọi khoảnh khắc để có được hình đẹp ngay cả trong điều kiện thiếu sáng.
Hệ thống lấy nét tự động 39 điểm hoàn toàn mới
chiếc máy ảnh Nikon D7000 sử dụng hệ thống lấy nét tự động 39 điểm hoàn toàn mới với 9 điểm cross-type đem đến khả năng lấy nét cực nhanh và chính xác cao ngay cả trong trường hợp chủ thể ảnh đang di chuyển, giảm tối đa hiện tượng nhòe mờ, cho tốc độ chụp nhanh lên đến 6 fps và chụp liên tục 100 tấm. Cảm biến đo sáng RGB cho phép máy lấy dữ liệu từ 2,016 pixels, bù trừ sáng và màu sắc nhằm tối ưu hóa khả năng nhận diện khung cảnh và cho khả năng bám nét 3D hoàn hảo hơn.
Quay phim Full HD
Nikon D7000 được trang bị khả năng quay phim Full HD chuẩn âm thanh stereo với tốc độ 24 khung hình / giây cùng khả năng lấy nét toàn thời gian khi quay cho bạn những đoạn video đạt chuẩn tối ưu. Chế độ Flicker Reduction được tích hợp với hai tần số nháy là 50Hz và 60Hz để không trùng với tần số của đèn Neon, do đó hiện tượng bị nháy khi quay dưới ánh đèn Neon hầu như được loại bỏ.
Thân thiện với người sử dụng
Ngoài vòng tròn điều chỉnh chế độ chụp, Nikon D7000 còn hỗ trợ một vòng tròn chọn kiểu nằm ngay phía dưới để bạn chọn kiểu chụp như S (Single Frame: Chụp 1 tấm); CL (Continuous low speed: Chụp liên tục chậm); CH (Continuous high speed: chụp liên tục nhanh); Q (quiet shutter-release: Chụp yên lặng); Remote (dùng điều khiển để chụp); MUP (Mirror Up)…Ngoài ra bánh xe chế độ còn có thêm cài đặt U1, U2 để bạn lưu sẵn vài chế độ chụp hay thiết lập các mức ISO khác nhau để bạn không cần cài đặt lại nhiều lần khi di chuyển hay khi thay ống kính. Máy cũng hỗ trợ đến hai khe cắm thẻ nhớ để bạn thoải mái hơn khi tác nghiệp mà không lo đầy thẻ.
Thiết kế mạnh mẽ
So với D90, Nikon D7000 có thiết kế lớn hơn nhưng chắc chắn hơn với phần vỏ được làm toàn bộ từ hợp kim Magie, đảm bảo độ cứng tối đa nhưng vẫn đủ nhẹ để người dùng cảm thấy thoải mái khi cầm trên tay. Kính ngắm quang học pentaprism hiển thị 100% khung hình để bạn nhìn thấy trước được tất cả những gì sẽ xuất hiện trong ảnh của mình. Pin EN-EL15 được phát triển với chấu tiếp xúc an toàn với dung lượng lên đến 1900mAh, cho thời gian chụp liên tục lên đến 850 tấm ảnh.
Tương thích đa dạng ống kính hơn
Nikon D7000 Body được cho là khá dễ tính khi có thể tương thích với các ống kính AF, AF-D. Ngoài ra nhờ một lẫy tiếp xúc Ai ở chấu tiếp xúc, Nikon D7000 có thể nhận và điều chỉnh độ mở tới 9 ống kính Ai. Điều này cho phép gần như tất cả các ống Ai đều có thể sử dụng trên D7000 ở các chế độ Manual hoặc ưu tiên độ mở (trừ chế độ tự động lấy nét). Đây được coi là một điểm sáng giá mới của Nikon D7000 dành cho những tay máy chuyên nghiệp có nhiều ống kính.
Đặc tính kỹ thuật
Imaging |
---|
Lens Mount | Nikon F |
Camera Format | DX / (1.5x Crop Factor) |
Pixels | Actual: 16.9 Megapixel Effective: 16.2 Megapixel |
Max Resolution | 16.2 MP: 4928 x 3264 |
Aspect Ratio | 3:2 |
Sensor Type / Size | CMOS, 23.6 x 15.6 mm |
File Formats | Still Images: JPEG, RAW Movies: MOV, MPEG-4 AVC/H.264 Audio: Linear PCM |
Bit Depth | 14-bit |
Memory Card Type | SD SDHC SDXC |
Focus Control |
---|
Focus Type | Auto & Manual |
Focus Mode | Single-servo AF (S), Continuous-servo AF (C), Manual Focus (M) |
Autofocus Points | 39 |
Viewfinder/Display |
---|
Viewfinder Type | Pentaprism |
Viewfinder Coverage | 100% |
Viewfinder Magnification | Approx. 0.95x |
Diopter Adjustment | - 3 to +1 m |
Display Screen | 3" Rear Screen Live Preview LCD (921,000) |
Screen Coverage | 100% |
Exposure Control |
---|
ISO Sensitivity | 100-6400 (Extended Mode: 100-25600) |
Shutter | Type: Electronic Speed: 30 - 1/8000 |
Remote Control | ML-L3 (Optional) |
Mirror Lock-Up | Yes |
Metering Method | 3D Color Matrix Metering, Center-weighted average metering, Spot metering |
Exposure Modes | Modes: Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority Compensation: -5 EV to +5 EV (in 1/3 EV steps) |
White Balance Modes | Auto, Cloudy, Flash, Fluorescent, Fluorescent (Day White), Fluorescent (Natural White), Fluorescent (White), Fluorescent H, Incandescent, Preset Manual, Shade |
Flash |
---|
Flash Modes | 1st Curtain Sync Red-eye Reduction Second-curtain Sync Slow Sync Slow Sync/Red-eye Reduction |
Built-in Flash | Yes |
Maximum Effective Flash Range | 8 - 39' (2.44 - 11.89 m) |
Max Sync Speed | 1 / 250 seconds |
Flash Compensation | -3 EV to +1 EV (in 1/3 or 1/2 EV steps) |
External Flash Connection | Hot Shoe, Wireless |
AV Recording |
---|
Video Recording | Yes, NTSC/PAL |
File Size | 1920 x 1080p (Full HD) 1280 x 720p (HD) 640 x 424p (SD) |
Frame Rate | @ 1920 x 1080: 24 fps @ 1280 x 720: 30 fps, 25 fps, 24 fps @ 640 x 424: 30 fps, 25 fps |
Exposure Control | Manual: Shutter Speed, Aperture, ISO Auto: Shutter Speed, Aperture, ISO |
ISO Sensitivity | Auto, 100 - 6400, Expandable to 12800 |
Exposure Compensation | -5 EV to +5 EV (in 1/3 or 1/2 EV steps) |
Focus | Auto Manual Continuous Auto |
Video Clip Length | 1920 x 1080 20 min. 1280 x 720 20 min. 640 x 424 20 min. |
Audio Recording | Optional External Mic: With Video, Mono |
Performance |
---|
Continuous Shooting | Up to 6 fps |
Start-up Time | 0.13 seconds |
Shutter Lag | 0.05 seconds |
Self Timer | 2 seconds, 5 seconds, 10 seconds, 20 seconds |
Connectivity | AV Output HDMI C (Mini) USB 2.0 |
Wi-Fi Capable | Yes |
Software System Requirements | Windows: XP, Vista, 7 Mac: OS X 10.4.11 or later |
Power |
---|
Battery | 1x EN-EL15 Rechargeable Lithium-ion Battery Pack, 7.0 VDC, 1900 mAh |
AC Power Adapter | EH-5a (Optional) |
Physical |
---|
Dimensions (WxHxD) | 5.2 x 4.1 x 3.0" / 13.2 x 10.4 x 7.6 cm |
Weight | 1.71 lb / .78 kg Camera with battery and memory card |
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký phản hồi