Máy photocopy Canon imageRUNNER ADVANCE iR-ADV 4535i III

Model: iR-ADV 4535i III - Mã hàng: 99935133

Bảo hành: 12 tháng - Xuất xứ: Thái Lan

Khuyến mại

  • Tặng chân kệ máy + công lắp đặt trị giá 1.200.000đ
  • Tặng eVoucher giảm 10% khi mua các sản phẩm phụ kiện. Chi tiết xem tại đây.
  • Tặng bộ Phiếu Mua Hàng trị giá đến 10 triệu đồng. Xem chi tiết tại đây.
  • TẶNG PHIẾU MUA HÀNG TRỊ GIÁ 50.000 VNĐ. Áp dụng mua các sản phẩm Camera có giá bán trên 500.000Đ (AD đến 30/06/2024). Chi tiết xem tại đây.

Giới thiệu: Máy photocopy Canon imageRUNNER ADVANCE iR-ADV 4535i III

Tính năng
Thiết bị đa chức năng trắng đen A3 mạnh mẽ tích hợp nhiều tính năng CAO CẤP
Phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và lớn, dòng máy imageRUNNER ADVANCE (iR-ADV) 4500i III cung cấp hiệu suất đồng nhất và đáng tin cậy trong một thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian. Với những tính năng thông minh và các tùy chọn có thể tùy chỉnh, iR-ADV 4500i III chính là giải pháp hoàn hảo cho mọi nhu cầu của doanh nghiệp.
Máy đa chức năng đen trắng A3
Tốc độ in lên đến 35 trang/phút trắng đen
Dễ sử dụng
Việc sử dụng một thiết bị đa chức năng chưa bao giờ dễ dàng đến thế. Người dùng có thể chuyển hướng liên tục qua lại giữa các menu trên giao diện cảm ứng trực quan sẵn có.
Dòng máy iR-ADV 4500i cũng tích hợp những tính năng thông minh như cảm biến phát hiện chuyển động, bỏ qua trang trắng và phát hiện giấy đúp để cải tiến quy trình xử lý tài liệu và giúp tối ưu hóa hiệu suất công việc.
Quản lý chi phí in ấn hiệu quả
Giảm thiểu những bản in không mong muốn, như số lượng và độ hoàn thiện không đúng, với chức năng bắt buộc giữ bản in trên máy (Force Hold Print). Người dùng có thể xem trước và chỉnh sửa các thiết lập in ấn ngay tại thiết bị trước khi tiến hành những tác vụ in ấn đã bị tạm giữ trước đó. Đồng thời giảm lãng phí giấy và giúp người dùng không cần phải thực hiện lại tác vụ in ấn từ máy tính.
Khả năng hoàn thiện tài liệu đa năng
Với tùy chọn bộ hoàn thiện 3-trong-1 gắn trong hay bộ hoàn thiện gắn ngoài, người dùng có thể tận dụng tính năng bấm ghim theo yêu cầu (Staple-on-Demand) để bấm lại ghim cho tài liệu gốc ngay tại thiết bị mà không cần quay lại bàn làm việc. Bộ hoàn thiện 3 trong 1 cũng đi kèm với tính năng bấm ghim ECO (ECO Stapling). Người dùng cũng có thể tách tài liệu dễ dàng mà không cần phải tháo ghim giúp nâng cao hiệu quả làm việc.

Thông số kỹ thuật

Loại máy Máy laser đa chức năng trắng đen
Chức năng chính In ấn, Sao chép, Quét, Gửi dữ liệu, Lưu trữ và Fax (tùy chọn)
Vi xử lý Canon Dual Custom Processor (Shared)
Bảng điều khiển Màn hình cảm ứng màu 10.1 inch TFT LCD WSVGA
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 3GB RAM
Ổ đĩa cứng Tiêu chuẩn: 250GB, Tối đa : 1TB
Ổ bản sao đĩa cứng Tùy chọn : 250GB, 1TB
Giao diện kết nối Mạng
Tiêu chuẩn : 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n);
Tùy chọn : NFC, Bluetooth Low Energy
 
Khác
Tiêu chuẩn: USB 2.0 (Host) x2, USB 3.0 (Host) x1, USB 2.0 (Device) x1;
Tùy chọn : Serial Interface, Copy Control Interface
Khả năng chứa giấy (A4, 80 gsm) Tiêu chuẩn : 1,200 tờ (2 khay x 550 tờ, khay tay : 100 tờ )
 
Tối đa : 6,500 tờ (dùng khay tùy chọn : High Capacity Cassette Feeding Unit-B1 và Paper Deck Unit-F1)
Khay chứa giấy ra (A4, 80 gsm) Tiêu chuẩn: 250 tờ
Tối đa : 3,350 tờ (dùng với tùy chọn Buffer Pass-N1 + Staple Finisher-Y1 or Booklet Finisher-Y1)
Bộ hoàn thiện Tiêu chuẩn: Chia bộ, Chia trang
Dùng với tùy chọn Bộ hoàn thiện gắn trong: Chia bộ, Chia trang, Offset, Bấm ghim, Đục lỗ*1, dập ghim ECO (ECO-Staple), dập ghim theo yêu cầu (Staple-On-Demand)
Dùng với tùy chọn Bộ hoàn thiện gắn ngoài*2: Chia bộ, Chia trang, Offset, Bấm ghim, Đục lỗ*1, dập ghim ECO (ECO-Staple), dập ghim theo yêu cầu (Staple-On-Demand)
Loại giấy hỗ trợ Khay giấy (1/2):
Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn
 
Khay tay:
 
Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn, giấy trong suốt, giấy Tracing*6, giấy Bond, phong bì
Cỡ giấy hỗ trợ Khay trên 1:
Cỡ tiêu chuẩn : A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R, Foolscap, India Legal , F4A
Cỡ tùy ý : 139.7 x 182.0 mm đến 297.0 x 390.0 mm
 
Khay dưới 2:
Cỡ tiêu chuẩn : A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R,Foolscap, India Legal , F4A
Cỡ tùy ý : 139.7 x 182.0 mm đến 297.0 x 431.8 mm
 
Khay tay:
Cỡ tiêu chuẩn : A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R, Foolscap, India Legal, F4A, Phong bì [No. 10(COM 10), Monarch, ISO-C5, DL]
Cỡ tùy ý : 98.0 x 148.0 mm đến 297.0 x 431.8 mm
Cỡ tự do : 98.0 x 148.0 mm đến 297.0 x 431.8 mm
Định lượng giấy hỗ trợ Các khay (1/2): 60 - 128 gsm
Khay tay : 52 - 220 gsm (Giấy mỏng : giấy sọc : 52-59gsm)
Hai mặt : 60 - 105 gsm
Thời gian khởi động Từ lúc bật nguồn : 24 giây hoặc thấp hơn*6
Từ chế độ ngủ sâu : 10 giây hoặc thấp hơn
Từ chế độ khởi động nhanh : 4 giây hoặc thấp hơn *7
Kích thước (W x D x H- Rộng x Sâu x Cao) Khi dùng nắp nhựa : 587 x 728 x 822 mm
Khi dùng Single Pass DADF-A1: 587 x 740 x 945 mm
Khi dùng DADF-AV1: 587 x 750 x 926 mm
Diện tích lắp đặt (W x D) Cấu hình phần cứng cơ bản:
889 x 1,160 mm (dùng nắp nhựa + khay tay/khay mở rộng đang mở + khay giấy mở)
 
889 x 1,172 mm (dùng Single Pass DADF-A1 + khay tay/khay mở rộng đang mở + khay giấy mở)
 
889 x 1,182 mm (dùng DADF-AV1 + khay tay/khay mở rộng đang mở + khay giấy mở)
 
Cấu hình đầy đủ:
1,811 x 1,270 mm (dùng Single Pass DADF-A1 + Paper Deck Unit-F1 + Booklet Finisher-Y1 và bộ dập ghim (Saddle unit drawn) + khay giấy mở)
1,811 x 1,280 mm (dùng DADF-AV1 + Paper Deck Unit F1 + Booklet Finisher-Y1 và bộ dập ghim (Saddle unit drawn) + khay giấy mở)
Trọng lượng iR-ADV 4551i III/4545i III/4535i III:
Khi dùng nắp nhựa : khoảng 75 kg bao gồm mực
Khi dùng Single Pass DADF-A1: khoảng 87 kg bao gồm mực
Khi dùng DADF-AV1: khoảng 82 kg bao gồm mực
 
iR-ADV 4525i III:
Khi dùng nắp nhựa : khoảng 74 kg bao gồm mực
Khi dùng Single Pass DADF-A1: khoảng 86 kg bao gồm mực
Khi dùng DADF-AV1: khoảng 81 kg bao gồm mực
Thông số in  
Tốc độ in (trang/phút) iR-ADV 4551i III
Lên đến : 51 (A4), 25 (A3), 37 (A4R), 20 (A5R)
 
iR-ADV 4545i III
Lên đến : 45 (A4), 22 (A3), 32 (A4R), 20 (A5R)
 
iR-ADV 4535i III
Lên đến : 35 (A4), 22 (A3), 32 (A4R), 20 (A5R)
 
iR-ADV 4525i III
Lên đến : 25 (A4), 15 (A3), 17 (A4R/A5R)
Độ phân giải in (dpi) Độ phân giải xử lý dữ liệu : 1,200 x 1,200, 600 x 600
Độ phân giải đầu ra : 1,200 x 1,200
Ngôn ngữ in Tiêu chuẩn : UFR II, PCL 6
Tùy chọn : Adobe PS 3
In trực tiếp In trực tiếp từ USB, Advanced box, Remote UI và Web Access*8
Định dạng tập tin hỗ trợ : TIFF, JPEG, PDF, EPS, và XPS
In từ di động và Cloud AirPrint, Mopria, Google Cloud Print, ứng dụng Canon Business Print, uniFLOW Online
Phông chữ Phông PCL: 93 Roman, 10 Bitmap, 2 OCR, Andalé Mono WT J/K/S/T*9 (tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Hoa giản thể và tiếng Hoa truyền thống), phông Barcode*10
 
Phông PS : 136 Roman
Hệ điều hành UFRII: Windows 7 / 8.1 /10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 / Server 2016, MAC OS X (10.9 hoặc cao hơn)
PCL: Windows 7 / 8.1 / 10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 / Server 2016
PS: Windows 7 / 8.1 / 10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 / Server 2016, MAC OS X (10.9 hoặc cao hơn)
PPD: MAC OS X (10.3.9 hoặc cao hơn), Windows 7 / 8.1/ 10
Thông số sao chép
Tốc độ sao chép (Trang/phút) iR-ADV 4551i III
Lên đến: 51 (A4), 25 (A3), 37 (A4R), 20 (A5R)
 
iR-ADV 4545i III
Lên đến : 45 (A4), 22 (A3), 32 (A4R), 20 (A5R)
 
iR-ADV 4535i III
Lên đến : 35 (A4), 22 (A3), 32 (A4R), 20 (A5R)
 
iR-ADV 4535i III
Lên đến : 25 (A4), 15 (A3), 17 (A4R/A5R)
   
Thời gian sao chép bản đầu tiên iR-ADV 4551i III:                 khoảng 3.7 giây hoặc thấp hơn
iR-ADV 4545i III/4535i III:   khoảng 3.8 giây hoặc thấp hơn
iR-ADV 4525i III:                 khoảng 5.2 giây hoặc thấp hơn
   
Độ phân giải sao chép (dpi) Khi đọc : 600 x 600
Khi in : 1,200 x 1,200
Sao chép liên tục Lên đến 999 bản
   
Độ đậm nhạt Tự động hoặc bằng tay (9 mức độ)
   
Độ thu phóng 25% - 400% (1% Increments)
   
Độ thu nhỏ có sẵn 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86%
Độ phóng to có sẵn 115%, 122%, 141%, 200%, 400%
Thông số quét  
Lựa chọn kiểu quét (tùy thuộc DADF) Quét 1 lần 2 mặt dùng Single-pass Duplexing Automatic Document Feeder (SPDF) hoặc Quét 2 lần 2 mặt dùng Duplexing Automatic Document Feeder (DADF)
   
Sức chứa giấy khay nạp tài liệu (80 gsm) SINGLE PASS DADF-A1: 150 tờ
DADF-AV1: 100 tờ
Bản gốc chấp nhận và Định lượng giấy hỗ trợ Nắp nhựa : Quét tài liệu, sách, vật thể ba chiều (Chiều cao : Lên đến 50 mm, trọng lượng : Lên đến 2kg)
 
 
Khi dùng SINGLE PASS DADF-A1:
Quét 1 mặt : 38 - 157 gsm (Trắng đen) /64 - 157 gsm (Màu)
Quét 2 mặt : 50 - 157 gsm (Trắng đen) /64 - 157 gsm (Màu)
 
 
Khi dùng DADF-AV1:
Quét 1 mặt : 38 - 128 gsm (Trắng đen) /64 - 128 gsm (Màu)
Quét 2 mặt : 50 - 128 gsm (Trắng đen) /64 - 128 gsm (Màu)
Kích thước giấy hỗ trợ Nắp nhựa : quét kích thước tối đa : 297.0 x 431.8 mm
Cỡ giấy hỗ trợ trên khay :
 
Single Pass DADF-A1: A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R, B6R
Cỡ tùy ý : 128.0 x 139.7 mm đến 304.8 x 431.8 mm
 
 
DADF-AV1: A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R, B6
Cỡ tùy ý : 139.7 x 128 mm đến 297.0 x 431.8 mm
Tốc độ quét (A4, Trắng đen/Màu) SINGLE PASS DADF-A1:
Quét 1 mặt (ảnh/phút): 80/80 (300dpi, Send), 80 (600 dpi, sao chép đen trắng)
Quét 2 mặt (ảnh/phút): 160/160 (300dpi, Send), 150 (600 dpi, Copy đen trắng)
 
DADF-AV1:
Quét 1 mặt (ảnh/phút): 70/70 (300dpi, Send), 51 (600 dpi, BW Copy)
Quét 2 mặt (ảnh/phút): 35/35 (300dpi, Send), 25.5 (600 dpi, BW Copy)
Độ phân giải quét (dpi) 600 x 600, 400 x 400, 300 x 300, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100i, 150 x 150, 100 x 100
Chế độ quét kéo (pull scan) Colour Network ScanGear2. Cho cả hai chuẩn TWAIN và WIA
Hệ điều hành hỗ trợ : Windows 7/8.1/10
Windows Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016
Thông số Gửi dữ liệu
Điểm đến E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB v3.0, FTP, WebDAV, Mail Box, Super G3 FAX (Tùy chọn), IP Fax (Tùy chọn)
Sổ địa chỉ LDAP (2,000)/Trên máy (1,600)/Gọi nhanh (200)
Độ phân giải gửi dữ liệu (dpi) 600 x 600, 400 x 400, 300 x 300, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100, 150 x 150, 100 x 100
Giao thức giao tiếp Tập tin : FTP (TCP/IP), SMB v3.0, WebDAV
E-mail/I-Fax: SMTP, POP3
Định dạng tập tin Tiêu chuẩn : TIFF, JPEG, PDF (Compact, Apply Policy, Optimise for Web, PDF A/1-b, Encrypted, Device Signature), XPS (Compact, Device Signature)
Tùy chọn: PDF (Trace&Smooth, Searchable, User Signature), XPS (Searchable, User Signature), Office Open XML (PowerPoint, Word)
Thông số Fax  
Tùy chọn / Tiêu chuẩn Tùy chọn trên tất cả các dòng máy
Số đường kết nối tối đa 4
Tốc độ Modem Super G3: 33.6 kbps
G3: 14.4 kbps
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Độ phân giải (dpi) 400 x 400, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100
Kích thước gửi/nhận A3, A4, A4R, A5*11, A5R*11, B4, B5*12, B5R*11
Bộ nhớ FAX Lên đến 30,000 trang
Gọi nhanh Max. 200
Gọi nhóm / Địa chỉ đích Tối đa 199 số
Gửi tuần tự Tối đa 256 địa chỉ
Sao lưu bộ nhớ
Thông số Lưu trữ
Hộp thư Mail Box (số lượng hỗ trợ) 100 hộp thư người dùng, 1 Memory RX Inbox,
50 hộp thư fax bảo mật, lưu trữ tối đa 30,000 trang.
Advanced Box Giao thức giao tiếp: SMB hay WebDAV
Máy khách hỗ trợ : Windows (Windows 7 / 8.1 / 10)
Kết nối đồng thời (Tối đa): SMB: 64, WebDAV: 3 (phiên hoạt động)
Dung lượng Advanced Box Khoảng 16GB (ổ cứng tiêu chuẩn)
Khoảng 480GB (ổ cứng tùy chọn 1TB)
Bộ nhớ Media Tiêu chuẩn : bộ nhớ USB
Thông số Bảo mật  
Xác thực Tiêu chuẩn : tính năng User Authentication (Picture Login/Keyboard Authentication), DepartmentID Authentication, Access Management System
Tùy chọn : in bảo mật My Print Anywhere secure print (yêu cầu uniFLOW), uniFLOW Online Express Cloud
Dữ liệu Tiêu chuẩn : Trusted Platform Module (TPM), khóa đĩa cứng bằng mật khẩu (Hard Disk Password Lock), Xóa đĩa cứng (Hard Disk Drive Erase), mật khẩu bảo vệ mail box (Mail Box Password Protection), Mã hóa đĩa cứng (Hard Disk Drive Encryption) (AES-256bit/CBC, chuẩn FIPS140-2)
Tùy chọn : tạo bản sao lưu đĩa cứng (Hard Disk Drive Mirroring), gỡ bỏ đĩa cứng (Hard Disk Drive removal), chứng chỉ tiêu chuẩn IEEE 2600.2 (Common Criteria Certification), ngăn ngừa mất dữ liệu (Data Loss Prevention) (yêu cầu uniFLOW,iWSAM Express)
Mạng Tiêu chuẩn : lọc địa chỉ IP/Mac (IP/Mac Address Filtering), IPSEC, giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, xác thực SMTP, xác thực POP trước SMTP, S/MIME
Tài liệu Tiêu chuẩn : in bảo mật (Secure Print), Adobe LiveCycle® Rights Management ES2.5 Integration, mã hóa PDF, in bảo mật mã hóa, chữ ký thiết bị, Secure Watermarks
Tùy chọn : Chữ ký người dùng, khóa quét dữ liệu
Thông số môi trường
Môi trường hoạt động Nhiệt độ : 10 to 30 ºC
Độ ẩm : 20 to 80 % RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện iR-ADV 4551i III :          220-240 (±10 %), 50/60 Hz (±2 Hz), 5.6 Amp
iR-ADV 4545i/4535i III: 220-240 V (±10 %), 50/60 Hz (±2 Hz), 5.2 Amp
iR-ADV 4525i:              220-240 III (±10 %), 50/60 Hz (±2 Hz), 4.3 Amp
Điện năng tiêu thụ Tối đa : 1,500 W
Chế độ chờ : khoảng 37 W*13
Chế độ ngủ : khoảng 0.9 W*14

Thông số kỹ thuật

Đánh giá

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi đánh giá của bạn. Cũng xin lưu ý rằng việc gửi đánh giá chỉ được kích hoạt cho người dùng đã mua sản phẩm này.


Bình luận

Bình luận của bạn không nên có thông tin cá nhân. 10 - 300 ký tự: {{vm.comment.commentText.length}}

{{vm.commentCount}} Bình luận

{{item.status}} {{item.commenterNameFirstChars}} {{item.commenterName}}
{{item.commentText}}
{{item.createdOnRelative}} -
{{childItem.status}} {{childItem.commenterNameFirstChars}} {{childItem.commenterName}} Quản trị viên
{{childItem.commentText}}
{{childItem.createdOnRelative}} -

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký phản hồi