Thông số kỹ thuật dự kiến Z Fold5

Thương hiệu Samsung
Mã sản phẩm Z Fold5
Màn hình
Công nghệ màn hình
Độ phân giải
  • Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels) & Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels)
Màn hình
  • Chính 7.6" & Phụ 6.2"
Mặt kính cảm ứng
  • Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus 2
Tần số quét
  • 120 Hz
Camera sau
Camera sau
  • Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP
Quay phim
  • 8K 4320p@30fps
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao
  • Zoom quang học
  • Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Chống rung quang học (OIS)
  • Góc rộng (Wide)
  • Zoom kỹ thuật số
  • FlexCam
Camera trước
Camera trước
  • 10 MP & 4 MP
Thông tin khác
  • Xóa phông
  • FlexCam
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành
  • Android 13
CPU
  • 1 nhân 3.36 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
Chip đồ họa (GPU)
  • Adreno 740
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM
  • 12 GB
Bộ nhớ
  • 256 GB
Kết nối
Hỗ Trợ 5G
Số khe sim
  • 1 Nano SIM & 1 eSIM
Loại Sim
  • 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wifi
  • Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
  • Wi-Fi MIMO
GPS
  • GLONASS
  • GPS
  • QZSS
  • GALILEO
  • BEIDOU
Bluetooth
  • v5.3
Cổng kết nối/sạc
  • Type-C
Kết nối khác
  • OTG
Thiết kế & Chất liệu
Thiết kế
  • Nguyên khối
Chất liệu
  • Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Chống nước
  • IPX8
Thông tin pin
Dung lượng pin
  • 4400 mAh
Loại pin
  • Li-Po
Giải trí & Ứng dụng
Tính năng đặc biệt
  • Mở khoá khuôn mặt
  • Mở khoá vân tay cạnh viền
Chức năng khác
  • Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
  • Âm thanh AKG
  • Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC)

Thông số kỹ thuật dự kiến Z Flip5

Thương hiệu Samsung
Mã sản phẩm Z Flip5
Màn hình
Công nghệ màn hình
  • Chính: Dynamic AMOLED 2X, Phụ: Super AMOLED
Độ phân giải
  • Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels) x Phụ: HD+ (720 x 748 Pixels)
Màn hình
  • Chính 6.7" & Phụ 3.4"
Mặt kính cảm ứng
  • Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus 2
Tần số quét
  • Chính: 120 Hz & Phụ: 60 Hz
Camera sau
Camera sau
  • 2 camera 12 MP
Quay phim
  • 4K 2160p@60fps
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao
  • Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Góc rộng (Wide)
  • Zoom kỹ thuật số
  • Ban đêm (Night Mode)
  • Chống rung quang học (OIS)
  • FlexCam
Camera trước
Camera trước
  • 10 MP
Thông tin khác
  • Xóa phông
  • FlexCam
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành
  • Android 13
CPU
  • Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy
Số nhân
  • 1 nhân 3.36 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
Chip đồ họa (GPU)
  • Adreno 740
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM
  • 8 GB
Bộ nhớ
  • 256 GB
Kết nối
Hỗ Trợ 5G
Số khe sim
  • 1 Nano SIM & 1 eSIM
Loại Sim
  • 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wifi
  • Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
  • Wi-Fi MIMO
GPS
  • GLONASS
  • GPS
  • QZSS
  • GALILEO
  • BEIDOU
Bluetooth
  • v5.3
Cổng kết nối/sạc
  • Type-C
Kết nối khác
  • OTG
Thiết kế & Chất liệu
Thiết kế
  • Nguyên khối
Chất liệu
  • Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Chống nước
  • IPX8
Thông tin pin
Dung lượng pin
  • 3700 mAh
Loại pin
  • Li-Po
Giải trí & Ứng dụng
Tính năng đặc biệt
  • Mở khoá khuôn mặt
  • Mở khoá vân tay cạnh viền