Khi nào cần bơm ga máy lạnh? Các bước nạp ga máy lạnh và những điều cần lưu ý

Biên tập bởi: Phạm Thị Mai - Cập nhật ngày 29/07/2025 11:48

Bơm ga máy lạnh là một quy trình quan trọng để duy trì hiệu suất làm mát của thiết bị. Việc hiểu rõ về các loại ga, dấu hiệu máy lạnh hết ga và quy trình nạp ga đúng cách sẽ giúp bạn đảm bảo máy lạnh hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Cùng MediaMart tìm hiểu tất tần tật về bơm ga máy lạnh trong bài viết dưới đây.

1.

Ga máy lạnh là gì? Các loại gas máy lạnh

Ga máy lạnh, hay còn gọi là môi chất làm lạnh, là một thành phần không thể thiếu giúp điều hoà hoạt động hiệu quả và tạo ra luồng không khí mát mẻ. Chất này liên tục bay hơi và ngưng tụ trong hệ thống, thực hiện nhiệm vụ vận chuyển nhiệt từ khu vực có nhiệt độ cao đến nơi có nhiệt độ thấp. Hiện nay, có ba loại ga máy lạnh thông dụng: R22, R410A và R32.

  • Ga R22: Thường xuất hiện trong các dòng máy lạnh đời cũ hoặc giá rẻ. Ưu điểm của ga R22 là chi phí thấp, giúp giảm giá thành sản phẩm và dịch vụ nạp ga. Tuy nhiên, loại ga này có tác động tiêu cực đến môi trường và dự kiến sẽ bị cấm hoàn toàn vào năm 2040. Ga R22 cũng kém hiệu quả hơn trong việc làm lạnh và không tương thích với máy lạnh inverter.
  • Ga R410A: Là giải pháp thay thế cho R22, ga R410A nổi bật với hiệu suất làm lạnh vượt trội (cao hơn R22 tới 1.6 lần) và thân thiện với môi trường hơn. Mặc dù máy lạnh sử dụng ga R410A có giá thành cao hơn một chút so với R22, nhưng nhìn chung vẫn nằm trong phân khúc giá phổ thông.
  • Ga R32: Đây là loại ga hiện đại nhất, thường được trang bị cho các dòng máy lạnh inverter tiết kiệm điện. Ga R32 mang lại hiệu suất làm lạnh tối ưu, giúp máy làm mát nhanh, đồng thời giảm đáng kể lượng điện tiêu thụ. Nhược điểm lớn nhất của loại ga này là giá thành cao, dẫn đến giá của các sản phẩm máy lạnh sử dụng ga R32 cũng khá đắt.
 Các loại gas máy lạnh phổ biến nhất
2.

Dấu hiệu nhận biết máy lạnh hết gas

Máy lạnh hoạt động trong thời gian dài có thể bị hao hụt ga, ảnh hưởng đến hiệu quả làm mát. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến cho thấy máy lạnh của bạn cần được nạp ga máy lạnh:

Dấu hiệu nhận biết cần bơm ga máy lạnh
  • Máy lạnh kém lạnh hoặc không lạnh: Đây là dấu hiệu dễ nhận biết nhất khi máy lạnh thiếu ga. Thiết bị sẽ mất nhiều thời gian hơn để làm mát không gian, hoặc thậm chí không thể đạt được nhiệt độ mong muốn.
  • Đèn báo lỗi chớp tắt liên tục: Một số dòng máy lạnh hiện đại có chức năng tự động báo lỗi khi gặp sự cố, bao gồm cả việc thiếu ga. Đèn báo lỗi chớp tắt là một tín hiệu cảnh báo rõ ràng.
  • Máy lạnh tự động bật tắt thất thường: Nếu máy lạnh hoạt động khoảng 15 phút rồi tự động tắt, sau đó lại bật lên, có thể nguyên nhân là do thiếu ga. Trước tiên, hãy kiểm tra cài đặt trên điều khiển từ xa. Nếu mọi thứ đều chính xác, khả năng cao là máy đang thiếu ga hoặc có linh kiện bên trong bị hư hỏng.
  • Dàn lạnh bị chảy nước hoặc bám tuyết: Khi thiếu ga, dàn lạnh có thể bị đóng băng hoặc bám tuyết, dẫn đến hiện tượng nước chảy ra từ dàn lạnh. Điều này cũng có thể là dấu hiệu của rò rỉ ga.
  • Ống đồng bám tuyết hoặc rò rỉ nước: Nếu bạn quan sát thấy ống đồng dẫn ga bị bám tuyết hoặc có dấu hiệu rò rỉ nước, chắc chắn máy lạnh đang gặp vấn đề về rò rỉ và thiếu hụt ga.
3.

Quy trình các bước bơm ga máy lạnh

Việc bơm ga máy lạnh cần được thực hiện đúng quy trình để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là các bước cơ bản:

Quy trình các bước bơm ga máy lạnh

Bước 1: Kiểm tra áp suất ga và tìm rò rỉ

Kỹ thuật viên sẽ tháo vỏ máy lạnh và kết nối đồng hồ đo ga để kiểm tra áp suất hiện tại. Nếu áp suất thấp, cần tìm kiếm các điểm rò rỉ trên đường ống dẫn ga. Mọi rò rỉ phát hiện cần được xử lý triệt để trước khi tiến hành bơm ga máy lạnh để ngăn chặn thất thoát ga về sau.

Bước 2: Hút chân không hệ thống

Đây là giai đoạn quan trọng nhằm loại bỏ hoàn toàn không khí và hơi ẩm khỏi hệ thống ống dẫn, đảm bảo ga mới được nạp vào là tinh khiết và không gây hư hại linh kiện. Sau khi hút chân không, kỹ thuật viên sẽ kiểm tra độ kín của hệ thống bằng đồng hồ áp suất để xác nhận không còn rò rỉ.

Bước 3: Bơm ga máy lạnh phù hợp

Kỹ thuật viên sẽ mở van bình ga và đồng hồ đo, sau đó điều chỉnh lượng ga nạp vào sao cho phù hợp với loại ga và công suất của máy lạnh. Quá trình này được thực hiện từ từ cho đến khi đồng hồ hiển thị dòng lạnh đạt mức tiêu chuẩn ghi trên cục nóng của máy. Việc nạp ga máy lạnh đúng định lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo máy hoạt động hiệu quả tối đa.

4.

Những điều cần lưu ý khi bơm ga máy lạnh

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi nạp ga máy lạnh, bạn cần ghi nhớ những điểm sau:

Thời gian bảo dưỡng và nạp ga: Đối với máy lạnh mới, bạn nên cân nhắc bơm ga máy lạnh sau khoảng 1 năm sử dụng. Máy lạnh một chiều nên được bảo dưỡng ít nhất 3 tháng/lần, trong khi máy lạnh hai chiều cần được bảo dưỡng ít nhất 2 lần/năm.

Xử lý sự cố trước khi nạp ga: Nếu máy lạnh mới mua gặp các vấn đề như thủng dàn lạnh, thủng ống đồng, thủng dàn nóng hoặc lỏng giắc co, bạn cần liên hệ trung tâm bảo hành để sửa chữa triệt để lỗi trước khi tiến hành nạp ga máy lạnh.

Định lượng ga phù hợp: Lượng ga cần bơm vào máy lạnh phụ thuộc vào loại ga và công suất của thiết bị. Thông tin về loại ga sử dụng và áp suất định mức thường được nhà sản xuất ghi rõ trên cục nóng. Ví dụ, máy lạnh có công suất từ 9.000 - 18.000 BTU thường có áp suất ga khoảng 75 - 80 Psi. Nếu máy 9000 BTU cần 75 Psi nhưng đo được chỉ 50 Psi, bạn cần nạp bổ sung 25 Psi.

Việc bơm ga máy lạnh đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì hiệu suất làm mát và tuổi thọ của điều hoà. Nắm rõ các loại ga phổ biến, cũng như nhận biết sớm các dấu hiệu máy lạnh hết ga sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo dưỡng. Hơn nữa, việc tuân thủ quy trình nạp ga máy lạnh đúng cách là chìa khóa để đảm bảo máy hoạt động hiệu quả và an toàn. Nếu không chắc chắn về các bước thực hiện, hãy liên hệ các kỹ thuật viên chuyên nghiệp để được hỗ trợ kịp thời.