Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch tương ứng | Lý do xấu | Giờ hắc đạo | Giờ hắc đạo chi tiết | Mệnh kỵ |
29/4/2025 | 02/4 | Ngày Nguyệt Kỵ - kiêng khai trương, cưới hỏi | Dần, Thìn, Tỵ, Mùi, Tuất, Hợi | Dần (03h - 05h), Thìn (07h - 09h), Tỵ (09h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h) | Mệnh Thủy, Mộc |
02/5/2025 | 05/4 | Ngày Tam Nương - đại kỵ khai trương, ký kết | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu | Tý (23h - 01h), Sửu (01h - 03h), Mão (05h - 07h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h) | Mệnh Kim, Thủy |
04/5/2025 | 07/4 | Ngày Hắc Đạo - tránh thực hiện việc quan trọng | Tý, Dần, Tỵ, Mùi, Tuất, Hợi | Tý (23h - 01h), Dần (03h - 05h), Tỵ (09h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h) | Mệnh Hỏa, Thủy |
06/5/2025 | 09/4 | Ngày Dương Công Kỵ - tránh mọi việc trọng đại | Tý, Dần, Tỵ, Mùi, Tuất, Hợi | Tý (23h - 01h), Dần (03h - 05h), Tỵ (09h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h) | Mệnh Hỏa, Thổ |
11/5/2025 | 14/04 | Ngày Sát Chủ - đại kỵ cưới hỏi, nhập trạch | Sửu, Mão, Thìn, Ngọ, Thân, Dậu | Sửu (01h - 03h), Mão (05h - 07h), Thìn (07h - 09h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h) | Mệnh Thổ, Kim |
15/5/2025 | 18/4 | Ngày kiêng kỵ cho các hoạt động liên quan đến tiền bạc | Sửu, Mão, Thìn, Ngọ, Thân, Dậu | Sửu (01h - 03h), Mão (05h - 07h), Thìn (07h - 09h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h) | Mệnh Mộc, Kim |
19/5/2025 | 22/04 | Ngày Hắc Đạo - kỵ động thổ, ký kết, cưới hỏi | Dần, Thìn, Tỵ, Mùi, Tuất, Hợi | Dần (03h - 05h), Thìn (07h - 09h), Tỵ (09h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h) | Mệnh Kim, Thủy |
23/5/2025 | 26/4 | Ngày Nguyệt Kỵ - kiêng khai trương, cầu tài | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu | Tý (23h - 01h), Sửu (01h - 03h), Mão (05h - 07h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h) | Mệnh Mộc, Hỏa |